Wave RSX FI 110 2023

19008653

Tổ 4- KP 8, P.Uyên Hưng , Tân Uyên , Bình Dương

T2 - CN, 7:30- 20:30

  • Kiểu xe:
  • Phân khối:109,2 cm3
  • Động cơ:ăng, 4 kỳ, 1 xi-lanh
  • Hệ thống làm mát:làm mát bằng không khí
  • Công suất:6,46 kW / 7.500 vòng/phút
  • Momen cực đại:8,70 Nm/6.000 vòng/phút
  • Dung tích bình xăng:4 lít
  • Mức tiêu thụ nhiên liệu:1,7l/100 km
  • Độ cao yên:760mm
  • Năm sản xuất:2022
  • Bảo hành:3 năm hoặc 30.000 km (tuỳ điều kiện nào đến trước)
  • Nước sản xuất:VIỆT NAM
  • 4 lít

    Dung tích bình xăng
  • 1,7l/100 km

    Mức tiêu thụ nhiên liệu

Wave RSX FI 110 2023So sánh xe

  • 23.500.000đ 25.000.000đ
  • 2350
Wave RSX FI 110 2023
  • Thiết kế
  • Thông số kỹ thuật
  • Ảnh xe
  • Đặc điểm
Đặc điểm

Wave RSX Fi 110 mang diện mạo hoàn toàn mới, với thiết kế thể thao đặc trưng vốn có, nay mạnh mẽ và khỏe khoắn hơn, phù hợp phong cách của các bạn trẻ.

Thiết kế

Phong cách thiết kế của Wave RSX Fi là sự kết hợp hoàn hảo giữa yếu tố thể thao, năng động và tiện lợi trong sử dụng. Những đường nét góc cạnh không chỉ tôn lên vẻ sắc sảo mà còn tạo ra nét cá tính riêng của xe.

Thiết kế phía trước mạnh mẽ

Tem xe mới ấn tượng

Mặt đồng hồ thể thao

Thiết kế sau tinh tế

Động cơ - Công nghệ

Wave RSX Fi có khả năng vận hành mạnh mẽ, bền bỉ trên mọi cung đường, thân thiện với môi trường và tiết kiệm nhiên liệu tối đa

Động cơ Honda 110cc

Hệ thống phun xăng điện tử PGM-FI

Tiện ích & An toàn

Hơn cả một chiếc xe, Wave RSX Fi chính là trợ thủ đắc lực và đáng tin cậy của bạn trên mỗi hành trình nhờ những trang bị hướng đến sự tiện lợi và ưu việt.

Ổ khóa hiện đại 4 trong 1

Hộc đựng đồ U-box

Đèn chiếu sáng phía trước luôn sáng

Khối lượng bản thân 99kg (vành đúc và vành nan hoa phanh đĩa)
98kg (vành nan hoa, phanh trước loại phanh cơ)
Dài x Rộng x Cao 1.921 mm x 709 mm x 1.081 mm
Khoảng cách trục bánh xe 1.227mm
Độ cao yên 760mm
Khoảng sáng gầm xe 135mm
Dung tích bình xăng 4 lít
Kích cỡ lớp trước/ sau Trước: 70/90 - 17 M/C 38P
Sau: 80/90 - 17 M/C 50P
Phuộc trước Ống lồng, giảm chấn thủy lực
Phuộc sau Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực
Loại động cơ Xăng, 4 kỳ, 1 xi-lanh, làm mát bằng không khí
Công suất tối đa 6,46 kW / 7.500 vòng/phút
Dung tích nhớt máy 0,8 lít khi thay nhớt 1,0 lít khi rã máy
Mức tiêu thụ nhiên liệu 1,7l/100 km
Hộp số Cơ khí, 4 số tròn
Hệ thống khởi động Đạp chân/Điện
Moment cực đại 8,70 Nm/6.000 vòng/phút
Dung tích xy-lanh 109,2 cm3
Đường kính x Hành trình pít tông 50,0 x 55,6 mm
Tỷ số nén 9,3 : 1

 

Sản phẩm cùng loại
Zalo
Hotline
So sánh