4.0L
Dung tích bình xăngSIRIUS FI HOÀN TOÀN MỚI PHIÊN BẢN PHANH CƠSo sánh xe
Nhờ trang bị hệ thống phun xăng điện tử FI, xe Sirius FI có mức tiêu thụ nhiên liệu cực kì tiết kiệm chỉ 1,57 lít/100km. Giá bán lẻ đề xuất xe Sirius FI 2022 chỉ từ 20,7 - 23,5 triệu VNĐ.
Động cơ
Loại | 4 thì, 2 van, SOHC, làm mát bằng không khí |
Bố trí xi lanh | Xy-lanh đơn |
Dung tích xy lanh (CC) | 113.7 cm3 |
Đường kính và hành trình piston | 50.0 × 57.9 mm |
Tỷ số nén | 9.3:1 |
Công suất tối đa | 6,4 kW (8.7 PS) / 7,000 vòng/phút |
Mô men cực đại | 9,5 N.m (0.97 kgf/m) / 5,500 vòng/phút |
Hệ thống khởi động | Điện và Cần đạp |
Hệ thống bôi trơn | Các-te ướt, áp suất |
Dung tích dầu máy | 1.0L |
Dung tích bình xăng | 4.0L |
Mức tiêu thụ nhiên liệu (l/100km) | 1,65 |
Hệ thống đánh lửa | T.C.I |
Tỷ số truyền sơ cấp và thứ cấp | 2.900 (58/20) / 2.857 (40/14) |
Hệ thống ly hợp | Đa đĩa, ly tâm loại ướt |
Tỷ số truyền động | 1st: 2.833 (34/12) 2nd: 1.875 (30/16) 3rd: 1.353 (23/17) 4th: 1.045 (23/22) |
Kiểu hệ thống truyền lực | 4 số dạng quay vòng |
Khung xe
Loại khung | Underbone |
Hệ thống giảm xóc trước | Phuộc ống lồng |
Độ lệch phương trục lái | 26° 30’ / 73 mm |
Hệ thống giảm xóc sau | Nhún lò xo |
Phanh trước | Đĩa đơn thủy lực/ Tang trống |
Phanh sau | Tang trống/ Tang trống |
Lốp trước | 70/90-17 M/C 38P (Có săm) |
Lốp sau | 80/90-17 M/C 50P (Có săm) |
Đèn trước | 12V 35/35W |
Đèn trước/đèn sau | 12V 10W (halogen) ×2 / 12V 10W (halogen) ×2 |
Kích thước
Kích thước (dài x rộng x cao) | 1,940 mm × 715 mm × 1,090 mm |
Độ cao yên xe | 775 mm |
Khoảng cách giữa 2 trục bánh xe | 1,235 mm |
Độ cao gầm xe | 155 mm |
Trọng lượng ướt | 98 kg (đầy xăng và nhớt máy) |
Dung tích bình xăng | 4.0L |
Dung tích dầu máy | 1.0L |
Bảo hành
Thời gian bảo hành | 3 năm hoặc 30.000km tùy theo điều kiện nào đến trước |