JUPITER FINN

19008653

Tổ 4- KP 8, P.Uyên Hưng , Tân Uyên , Bình Dương

T2 - CN, 7:30- 20:30

  • Kiểu xe:xe số
  • Phân khối:113.7 cm3
  • Động cơ: 4 thì, 2 van, SOHC
  • Hệ thống làm mát:làm mát bằng không khí
  • Công suất:6.6 kW (9.0 PS)/7000 vòng/phút
  • Momen cực đại:9.2 Nm (0.9 kgf/m)/5500 vòng/phút
  • Dung tích bình xăng:4.0 L
  • Mức tiêu thụ nhiên liệu:1,64/100KM
  • Độ cao yên:775 mm
  • Năm sản xuất:2022
  • Bảo hành:3 năm hoặc 30.000 km (tuỳ điều kiện nào đến trước)
  • Nước sản xuất:VIỆT NAM
  • 4.0 L

    Dung tích bình xăng
  • 1,64/100KM

    Mức tiêu thụ nhiên liệu

JUPITER FINN So sánh xe

  • 28.500.000đ 30.500.000đ
  • 781
JUPITER FINN
  • Thiết kế
  • Thông số kỹ thuật
  • Ảnh xe
  • Đặc điểm

JUPITER FINN

Dòng xe Jupiter Finn mới 2022 được phát triển dựa trên thông điệp truyền thông “Khởi đầu mới cho hành trình yêu thương” hướng tới đối tượng khách hàng là tất cả các gia đình mong muốn sở hữu một sản phẩm có mức giá hợp lý, đáp ứng được nhiều nhu cầu đi lại, dễ dàng di chuyển hằng ngày. Lần đầu tiên được trang bị trên xe Yamaha, hệ thống phanh xe kết hợp (UBS) giúp kiểm soát phanh tốt hơn, tạo sự yên tâm trong mọi hành trình, đặc biệt là các tình huống khẩn cấp. Với dòng xe mới này, Yamaha Motor Việt Nam hy vọng sẽ mang tới một người bạn đồng hành đáng tin cậy cho cả gia đình trên mọi cung đường.

Loại 4 thì, 2 van, SOHC, làm mát bằng không khí
Bố trí xi lanh Xi lanh đơn
Dung tích xy lanh (CC) 113.7 cm3
Đường kính và hành trình piston 50.0 x 57.9 mm
Tỷ số nén 9.3 : 1
Công suất tối đa 6.6 kW (9.0 PS)/7000 vòng/phút
Mô men cực đại 9.2 Nm (0.9 kgf/m)/5500 vòng/phút
Hệ thống khởi động Điện và cần đạp
Hệ thống bôi trơn Các-te ướt, áp suất
Dung tích dầu máy 1.0 L
Dung tích bình xăng 4.0 L
Mức tiêu thụ nhiên liệu (l/100km) 1,64
Hệ thống đánh lửa TCI (Transistor controlled ignition)
Tỷ số truyền sơ cấp và thứ cấp 2900 (58/20)/2.857 (40/14)
Hệ thống ly hợp Đa đĩa, ly tâm loại ướt
Kiểu hệ thống truyền lực 4 số dạng quay vòng

Khung xe

Loại khung Underbone
Độ lệch phương trục lái 26°20/73 mm
Phanh trước Đĩa đơn thuỷ lực
Phanh sau Tang trống
Lốp trước 70/90-17M/C 38P (có săm)
Lốp sau 80/90-17M/C 50P (có săm)
Giảm xóc trước Phuộc ống lồng
Giảm xóc sau Giảm chấn lò xo dầu
Đèn trước 12V 35W/35W

Kích thước

Kích thước (dài x rộng x cao) 1940 x 705 x 1095 mm
Độ cao yên xe 775 mm
Khoảng cách giữa 2 trục bánh xe 1235 mm
Độ cao gầm xe 155 mm
Trọng lượng ướt 100 kg

Bảo hành

Thời gian bảo hành 3 năm/ 30.000 km (Tùy điều kiện nào đến trước)
Sản phẩm cùng loại
Zalo
Hotline
So sánh