VARIO 125

19008653

Tổ 4- KP 8, P.Uyên Hưng , Tân Uyên , Bình Dương

T2 - CN, 7:30- 20:30

  • Kiểu xe:
  • Phân khối:
  • Động cơ: eSP SOHC
  • Hệ thống làm mát: làm mát bằng dung dịch, PGM – Fi
  • Công suất:12.4 mã lực tại 8.500 vòng/phút
  • Momen cực đại:12.8 Nm tại 5.000 vòng/phút
  • Dung tích bình xăng:
  • Mức tiêu thụ nhiên liệu:
  • Độ cao yên:
  • Năm sản xuất:2022
  • Bảo hành:
  • Nước sản xuất:indonesia
  • Dung tích bình xăng
  • Mức tiêu thụ nhiên liệu

VARIO 125So sánh xe

  • 50.000.000đ 55.000.000đ
  • 666
VARIO 125
  • Thiết kế
  • Thông số kỹ thuật
  • Ảnh xe
  • Đặc điểm

Thiết kế Vario 125 mới 2022 sở hữu cách thiết kế mạnh mẽ đến từ đàn anh lớn CBR1000RR với dáng vẻ thể thao và hầm hố, hiện đại hơn so với phiên bản cũ, yếm trước tích hợp LED định vị, đồng hồ màn hình LCD, đèn sau full LED với cụm đèn xy-nhan tách biệt với đèn phanh, cụm ống xả thiết kế góc cạnh và thể thao hơn.

Thế hệ mới của Honda Vario 125 còn được trang bị hệ thống khóa thông minh Smartkey, giúp người dùng dễ dàng thao tác hơn. Đặc biệt, mẫu xe này còn được tích hợp chìa khoá cơ để mở yên trong các trường hợp khẩn cấp như chủ xe bỏ quên chìa khóa trong hộc chứa đồ phía dưới yên.

Mẫu xe tay ga không phân biệt đối tượng khách hàng, giới tính Honda Vario 125 sở hữu kích thước tổng thể dài 1.921 mm, rộng 683 mm và cao 1.096 mm. Trục cơ sở dài 1.280 mm, khoảng sáng gầm xe là 135 mm. Trọng lượng ở mức 109 kg. So với Air Blade ở Việt Nam, Vario 125 dài hơn 40 mm và thấp hơn 15 mm. Bình xăng dung tích 5,5 lít.Thiết kế của Vario 125 mới góc cạnh, nam tính và thể thao như người anh em Air Blade.

Kích thước (dài x rộng x cao ) 1.921 x 683 x 1.096 mm
Chiều dài trục cơ sở: 1.280 mm Khoảng sáng gầm: 135 mm
Trọng lượng khô: 109 kg, Dung tích: 124.8 cc
Động cơ: eSP SOHC , làm mát bằng dung dịch, PGM – Fi
Đường kính x hành trình piston: 52.4 x 57.9 mm; Tỉ số nén: 11:1
Công suất 12.4 mã lực tại 8.500 vòng/phút
Mô – men xoắn cực đại 12.8 Nm tại 5.000 vòng/phút
Tính năng Idling Stop (dừng xe tắt máy) Tiêu hao nhiên liệu 1.89L/100km
Lốp trước: 80/90-R14 Lốp sau: 90/90-R14
Phanh trước đĩa, kẹp phanh thủy lực  Phanh sau tang trống
 Phuộc trước ống lồng, giảm chấn thủy lực Phuộc sau lò xo đơn, giảm chấn thủy lực
Sản phẩm cùng loại
Zalo
Hotline
So sánh