7,8 lít
Dung tích bình xăngSH150i: 2,24 lít/100km
Mức tiêu thụ nhiên liệuSH 160iSo sánh xe
Kế thừa tinh hoa của dòng xe SH với những đường nét thanh lịch, sang trọng mang hơi thở Châu Âu cùng động cơ cải tiến đột phá và công nghệ tiên tiến, SH125i/160i mới bổ sung phiên bản cùng màu mới ấn tượng và nổi bật
Kế thừa tinh hoa của dòng xe SH với những đường nét thanh lịch, sang trọng mang hơi thở Châu Âu cùng động cơ cải tiến đột phá và công nghệ tiên tiến, SH160i/125i mới bổ sung phiên bản cùng màu mới ấn tượng và nổi bật.
Phiên bản mới thể thao và thời thượng
Tem xe mới SH160i
Cụm đèn trước và thiết kế đầu xe ấn tượng
Cụm đèn hậu và thiết kế đuôi xe tinh tế
Mặt đồng hồ thông minh
Trái tim làm nên sức mạnh của SH160i/125i mới chính là động cơ thông minh thế hệ mới eSP+, giúp tạo nên uy lực để chinh phục mọi hành trình.
Động cơ eSP+ 4 van thông minh thế hệ mới
Hệ thống kiểm soát lực kéo (HSTC) (*)
Kết nối điện thoại qua Bluetooth.
Lấy cảm hứng từ sự thoải mái của khoang chuyên cơ hạng nhất, tiện nghi của SH160i/125i mang đến những trải nghiệm đáng nhớ trên từng chặng đường.
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Hộc chứa đồ & cổng sạc USB
Nắp bình xăng phía trước
Hệ thống khóa thông minh Smart Key
Khối lượng bản thân |
SH 125i/160i CBS: 133kg SH 125i/160i ABS: 134kg |
Dài x Rộng x Cao |
2.090mm x 739mm x 1.129mm |
Khoảng cách trục bánh xe |
1.353mm |
Độ cao yên |
799mm |
Khoảng sáng gầm xe |
146mm |
Dung tích bình xăng |
7,8 lít |
Kích cỡ lớp trước/ sau |
100/80-16M/C50P 120/80-16M/C60P |
Phuộc trước |
Ống lồng, giảm chấn thủy lực |
Phuộc sau |
Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực |
Loại động cơ |
PGM-FI, xăng, 4 kỳ, 1 xy-lanh, làm mát bằng dung dịch |
Công suất tối đa |
9,6kW/8.250 vòng/phút (SH125i) 12,4kW/8.500 vòng/phút ((SH1160i) |
Dung tích nhớt máy |
0,9 lít khi rã máy 0,8 lít khi thay nhớt |
Mức tiêu thụ nhiên liệu |
SH150i: 2,24 lít/100km |
Hộp số |
Biến thiên vô cấp |
Loại truyền động |
Dây đai, hộp số biến thiên vô cấp |
Hệ thống khởi động |
Điện |
Moment cực đại |
12N.m/6.500 vòng/phút (SH125i) 14,8N.m/6.500 vòng/phút (Sh160i) |
Dung tích xy-lanh |
156,9cm³ (SH 150i) |
Đường kính x Hành trình pít tông |
53,5mm x 55,5mm (SH125i) 60,0mm x 55,5mm (SH160i) |
Tỷ số nén |
11,5:1 (SH125i) 12,0:1 (SH160i) |