Air Blade 125

19008653

Tổ 4- KP 8, P.Uyên Hưng , Tân Uyên , Bình Dương

T2 - CN, 7:30- 20:30

  • Kiểu xe:xe tay ga
  • Phân khối:124,8cm³
  • Động cơ:Xăng, 4 kỳ, 1 xy-lanh
  • Hệ thống làm mát:làm mát bằng dung dịch
  • Công suất: 8,75kW/8.500 vòng/phút
  • Momen cực đại:11,3Nm/6.500 vòng/phút
  • Dung tích bình xăng:4,4 lít
  • Mức tiêu thụ nhiên liệu:2,26l/100km
  • Độ cao yên:775 mm
  • Năm sản xuất:2022
  • Bảo hành:3 năm hoặc 30.000 km (tuỳ điều kiện nào đến trước)
  • Nước sản xuất:VIỆT NAM
  • 4,4 lít

    Dung tích bình xăng
  • 2,26l/100km

    Mức tiêu thụ nhiên liệu

Air Blade 125So sánh xe

  • 44.000.000đ 46.000.000đ
  • 566
Air Blade 125
  • Thiết kế
  • Thông số kỹ thuật
  • Ảnh xe
  • Đặc điểm

Đặc điểm

Xứng danh mẫu xe tay ga thể thao tầm trung hàng đầu trong suốt hơn một thập kỷ qua, AIR BLADE hoàn toàn mới nay được nâng cấp động cơ eSP+ 4 van độc quyền, tiên tiến nhất giúp mang trong mình mãnh lực tiên phong.

Thiết kế

AIR BLADE mới sở hữu vẻ ngoài ấn tượng lấy cảm hứng từ "tia sét", thiết kế tổng thể phản chiếu sự cứng cáp trong bề mặt hiện đại xen lẫn những đường nét gọn gàng, sắc nét. Thiết kế mới được điều chỉnh lại từ phần trung tâm đến đuôi xe để có ngoại hình khỏe khoắn và mạnh mẽ hơn. 

Động cơ - Công nghệ

Điểm nhấn cốt lõi trên AIR BLADE hoàn toàn mới đến từ cải tiến mang tính "cách mạng" khi được áp dụng thế hệ động cơ mới nhất eSP+ trên tất cả các phiên bản

Tiện ích & An toàn

Ngoài những cải tiến về động cơ và ngoại quan, cùng khung xe mới, AIR BLADE còn được trang bị những tiện ích mới vượt trội; hứa hẹn sẽ đem lại trải nghiêm lái thú vị và vượt trội hơn nữa cho khách hàng.

Khối lượng bản thân

113 kg
Dài x Rộng x Cao 1.887 x 687 x 1.092 mm

Khoảng cách trục bánh xe

1.286 mm

Độ cao yên

775 mm

Khoảng sáng gầm xe

141 mm

Dung tích bình xăng

4,4 lít

Kích cỡ lớp trước/ sau

Lốp trước 80/90 - Lốp sau 90/90

Phuộc trước

Ống lồng, giảm chấn thủy lực

Phuộc sau

Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực

Loại động cơ

Xăng, 4 kỳ, 1 xy-lanh, làm mát bằng dung dịch
Công suất tối đa 8,75kW/8.500 vòng/phút
Dung tích nhớt máy 0,8 lít khi thay nhớt
0,9 lít khi rã máy
Mức tiêu thụ nhiên liệu 2,26l/100km

Hộp số

Vô cấp

Loại truyền động

Dây đai, biến thiên vô cấp

Hệ thống khởi động

Điện

Moment cực đại

11,3Nm/6.500 vòng/phút

Dung tích xy-lanh

124,8 cc

Đường kính x Hành trình pít tông

53,5 x 55,5 mm
Tỷ số nén 11,5:1

 

Sản phẩm cùng loại
Zalo
Hotline
So sánh