5.4 lít
Dung tích bình xăng2.09l/100km
Mức tiêu thụ nhiên liệuEXCITER 155 VVA PHIÊN BẢN TIÊU CHUẨNSo sánh xe
Yamaha Exciter 2022 là mẫu xe côn tay được ưa chuộng nhất tại thị trường Việt Nam với thiết kế mang đậm dấu ấn đặc trưng DNA của Yamaha. Bên cạnh phiên bản Exciter 150 rất được yêu thích từ trước đó, Yamaha Motor Việt Nam vừa ra mắt phiên bản Exciter 155 VVA mới nhất được phát triển như một chiếc "Tiểu YZF-R1". Exciter 155 VVA được nâng cấp và thay đổi với nhiều chi tiết hoàn toàn mới dựa trên các công nghệ đang được áp dụng trên siêu xe thể thao YZF-R1, nhưng vẫn đảm bảo được tính ổn định và linh hoạt khi vận hành hằng ngày của 1 chiếc xe thể thao phân khối nhỏ.
Động cơ
Loại | 4 thì, 4 van, SOHC, làm mát bằng dung dịch |
Bố trí xi lanh | Xy-lanh đơn |
Dung tích xy lanh (CC) | 155 cc |
Đường kính và hành trình piston | 58.0 × 58.7 mm |
Tỷ số nén | 10.5:1 |
Công suất tối đa | 17.7 mã lực / 9,500 vòng/phút |
Mô men cực đại | 14.4 N・m (1.5 kgf・m) / 8,000 vòng/phút |
Hệ thống khởi động | Khởi động điện |
Hệ thống bôi trơn | Các-te ướt |
Mức tiêu thụ nhiên liệu (l/100km) | 2.09l/100km |
Bộ chế hòa khí | Phun xăng điện tử |
Hệ thống đánh lửa | T.C.I (kỹ thuật số) |
Tỷ số truyền sơ cấp và thứ cấp | 3.042 (73/24) / 3.286 (46/14) |
Hệ thống ly hợp | Đa đĩa loại ướt |
Tỷ số truyền động | 1: 2.833 (34/12) / 2: 1.875 (30/16) / 3: 1.364 (30/22) 4: 1.143 (24/21) / 5: 0.957 (22/23) / 6: 0.840 (21/25) |
Kiểu hệ thống truyền lực | Bánh răng không đổi, 6 cấp / Về số |
Két làm mát | 110mm x 183.5mm (Diện tích 20,185 mm2) |
Khung xe
Loại khung | Khung xương sống |
Độ lệch phương trục lái | 25°50′ / 87 mm |
Phanh trước | Phanh đĩa đơn thủy lực; 2 piston |
Phanh sau | Phanh đĩa đơn thủy lực |
Lốp trước | 90/80-17M/C 46P (lốp không săm) |
Lốp sau | 120/70-17M/C 58P (lốp không săm) |
Giảm xóc trước | Ống lồng |
Giảm xóc sau | Càng sau |
Đèn trước/đèn sau | LED / 12V, 10W×2 |
Kích thước
Kích thước (dài x rộng x cao) | 1,975 mm × 665 mm × 1,085 mm |
Độ cao yên xe | 795 mm |
Khoảng cách giữa 2 trục bánh xe | 1,290 mm |
Độ cao gầm xe | 150 mm |
Trọng lượng ướt | 121 kg |
Dung tích bình xăng | 5.4 lít |
Dung tích dầu máy | 1.1 L |
Bảo hành
Thời gian bảo hành | 3 năm hoặc 30,000km (tuỳ điều kiện nào đến trước) |